--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nguyệt thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nguyệt thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyệt thực
+
Lunar eclipse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyệt thực"
Những từ có chứa
"nguyệt thực"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vow
ex-voto
voluntary
volunteer
curse
maledict
free will
semicircular
swear
prayer
more...
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
nguyệt thực
:
Lunar eclipse
+
eclogue
:
(văn học) Eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn)